STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119771 |
Vật liệu tạo màu cho răng giả dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT SỐNG |
005-2022/200000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2022
|
|
119772 |
Vật liệu tạo nhám cho răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
12072023PL-SPI-001
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2023
|
|
119773 |
Vật liệu tạo xơ nhân đệm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190829-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SANG THU |
Còn hiệu lực
03/10/2019
|
|
119774 |
Vật liệu tạo xơ nhân đệm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
94-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SANG THU |
Còn hiệu lực
27/02/2020
|
|
119775 |
Vật liệu tạo độ nhám men răng, etching men răng ( 37% phosphoric Acid) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH CƯỜNG |
07092023/PL-MC02
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2023
|
|
119776 |
Vật liệu tẩy trắng răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
986.2-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
09/08/2021
|
|
119777 |
Vật liệu tẩy trắng răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181964 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
119778 |
Vật liệu tẩy trắng răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
2023-12/QT-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2023
|
|
119779 |
Vật liệu tẩy trắng răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
150724/BY
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2024
|
|
119780 |
Vật liệu tẩy trắng răng Cube Sparkle |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
535.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ HVN NETWORKS |
Còn hiệu lực
09/10/2020
|
|