STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119771 |
Xe đạp lực kế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
1706/AB
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2023
|
|
119772 |
Xe đạp tập |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
961/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
119773 |
Xe đạp tập |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
078-DA/ 170000108/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Đông Á/Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Đông Á |
Đã thu hồi
04/02/2020
|
|
119774 |
Xe đạp tập |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
078-DA/170000108/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Đông Á/Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Đông Á |
Đã thu hồi
14/07/2021
|
|
119775 |
Xe đạp tập |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM |
10/PLTBYT/2023
|
|
Còn hiệu lực
25/09/2023
|
|
119776 |
Xe đạp tập gắng sức |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN HÀ |
25082023
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2023
|
|
119777 |
Xe đạp tập PHCN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
17/2021
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế PHN Việt Nam |
Còn hiệu lực
15/07/2021
|
|
119778 |
Xe đạp tập PHCN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHN VIỆT NAM |
05/2023
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2023
|
|
119779 |
Xe đạp tập phục hồi chức năng |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3418-2 PL-TTDV
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu MEE Việt Nam |
Còn hiệu lực
15/09/2020
|
|
119780 |
Xe đạp tập phục hồi chức năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHN VIỆT NAM |
05/2022
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2022
|
|