STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119781 |
Xe đạp tập phục hồi chức năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2022-0417
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2024
|
|
119782 |
Xe đẩy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
68 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
119783 |
XE ĐẨY |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ COMED VIỆT NAM |
07PL/2022
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2022
|
|
119784 |
Xe đẩy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
652/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2022
|
|
119785 |
Xe đẩy bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181541/4 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
23/04/2021
|
|
119786 |
Xe đẩy gắn bộ hút dịch cho phòng mổ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
96221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kinh Doanh Thiết Bị Thái Sơn |
Còn hiệu lực
19/11/2021
|
|
119787 |
Xe đẩy khẩn cấp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1715/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Phát triển Nguyên Phương |
Còn hiệu lực
11/08/2019
|
|
119788 |
Xe đẩy (xe tiêm) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2218/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH thương mại và công nghệ Hồng Phát |
Còn hiệu lực
14/08/2021
|
|
119789 |
Xe đẩy (Xe tiêm) y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
BPL0053/THUYAN
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2023
|
|
119790 |
Xe đẩy (Xe tiêm) y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
BPL0055/THUYAN
|
|
Còn hiệu lực
28/08/2023
|
|