STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119781 |
VẬT TƯ TIÊU HAO |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VNROYAL |
3012/2022/PL-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2022
|
|
119782 |
Vật tư tiêu hao |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
29PL/LIFELABS
|
|
Còn hiệu lực
15/07/2024
|
|
119783 |
Vật tư tiêu hao cho máy xét nghiệm Optilite |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018644 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THÁI UYÊN |
Còn hiệu lực
26/10/2019
|
|
119784 |
Vật tư tiêu hao dùng trong xét nghiệm y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181912 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/10/2021
|
|
119785 |
Vật tư tiêu hao dùng trong xét nghiệm y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181912/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
119786 |
Vật tư tiêu hao đi kèm máy xét nghiệm khí máu, điện giải |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
PT002/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TTNH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Còn hiệu lực
22/11/2019
|
|
119787 |
Vật tư tiêu hao các loại dùng cho máy điện cơ, điện não |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
005/2024/PL.TECHNOMED
|
|
Còn hiệu lực
12/06/2024
|
|
119788 |
Vật tư tiêu hao cho hệ thống laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
07/2023/BPL
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2023
|
|
119789 |
Vật tư tiêu hao cho hệ thống laser |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
02/2024/BPL
|
|
Còn hiệu lực
27/08/2024
|
|
119790 |
Vật tư tiêu hao cho Hệ thống xét nghiệm Elisa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1832/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Kỹ thuật Tràng An |
Còn hiệu lực
03/11/2019
|
|