STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
120311 |
Xi măng tái tạo cùi răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210868/ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
120312 |
Xi măng tái tạo cùi răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
20230427/SD/BPL
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2023
|
|
120313 |
Xi măng tạo hình thân đốt sống Tripod-Fix có cốt nâng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200650 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐƯỜNG CONG XƯƠNG CHÂU Á |
Còn hiệu lực
19/11/2020
|
|
120314 |
Xi măng trám bít ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
01041018
|
Công ty TNHH Thương mại dịch vụ Thiết bị Y tế Đại Dương |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
120315 |
Xi măng trám bít ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2890A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
120316 |
Xi măng trám bít ống tủy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
20182021/PL-ANGEL-C
|
|
Đã thu hồi
30/03/2023
|
|
120317 |
Xi măng trám bít ống tủy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
20182022/PL-ANGEL-C
|
|
Đã thu hồi
20/04/2023
|
|
120318 |
Xi măng trám bít ống tủy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
3007A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2023
|
|
120319 |
Xi măng trám bít ống tủy nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2889A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2024
|
|
120320 |
Xi măng trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
16120817
|
Công Ty TNHH Thiết bị Y tế MENDENT (MEDENT CO., LTD.) |
Còn hiệu lực
07/08/2019
|
|