STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
120371 |
Xi măng xương có cản quang độ nhớt thấp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HTP VIỆT NAM |
001/2024/HTP-PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
10/01/2024
|
|
120372 |
Xi măng xương có cản quang độ nhớt thấp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HTP VIỆT NAM |
001/2024/HTP-PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2024
|
|
120373 |
Xi măng xương có kháng sinh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0477PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2022
|
|
120374 |
Xi măng xương có kháng sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM |
17.11.2022/MYTAM/PL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/11/2022
|
|
120375 |
Xi măng xương dùng trong tạo hình thân đốt sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
155/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DK Medica |
Còn hiệu lực
11/03/2020
|
|
120376 |
Xi măng xương kèm dung dịch pha |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MKMED VIỆT NAM |
07/PL-MKMED
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|
120377 |
Xi măng xương sinh học |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020071A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TAEYEON MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
12/02/2020
|
|
120378 |
Xi măng xương sinh học |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021075A/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/03/2023
|
|
120379 |
Xi măng xương sinh học |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021075DC/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/03/2023
|
|
120380 |
Xi măng xương sinh học |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
1108/MV/PL
|
|
Còn hiệu lực
11/08/2023
|
|