STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
120421 |
Túi tăng tốc dịch truyền |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
CPV013/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
120422 |
Túi tăng tốc dịch truyền |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH BÌNH |
22-PL-Medke-Thanh Bình
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2023
|
|
120423 |
Túi tạo môi trường nuôi cấy vi khuẩn kỵ khí có chỉ thị |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
221221-05.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2022
|
|
120424 |
Túi tạo môi trường nuôi cấy vi khuẩn kỵ khí có chỉ thị |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
20220823-01.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2022
|
|
120425 |
Túi tạo môi trường nuôi cấy vi khuẩn ưa CO2 |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
221221-06.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2022
|
|
120426 |
Túi tạo môi trường nuôi cấy vi khuẩn ưa CO2 |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
20220823-02.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2022
|
|
120427 |
Túi tạo môi trường nuôi cấy vi khuẩn vi hiếu khí |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
221221-07.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2022
|
|
120428 |
Túi tạo môi trường nuôi cấy vi khuẩn vi hiếu khí |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
20220823-03.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2022
|
|
120429 |
Túi thải cho máy lọc máu liên tục |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
2/2023/FME-RA-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2023
|
|
120430 |
Túi thải cho máy lọc máu liên tục |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
17/FMEAG-PL
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2024
|
|