STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
120441 |
Xịt co trĩ |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CURIZA LIFESCIENCES PRIVATE LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
10/2023/KQPL
|
|
Còn hiệu lực
15/01/2024
|
|
120442 |
Xịt cơ xương khớp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PANAPHAR |
01/2022/PL- PANAPHAR
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2022
|
|
120443 |
XỊT CƠ XƯƠNG KHỚP JOINT LUCKY |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG |
PL/09/2022
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2022
|
|
120444 |
XỊT CON VOI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA |
3101/2023/FITO-PL
|
|
Còn hiệu lực
09/02/2023
|
|
120445 |
Xịt da chống muỗi PlasmaKare |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
222.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM INNOCARE |
Còn hiệu lực
11/06/2020
|
|
120446 |
XỊT DIỆP HÀN XOANG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
450/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH LBQ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
12/07/2021
|
|
120447 |
XỊT DÙNG NGOÀI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI VINH THỊNH VƯỢNG |
05/23/VBPL-VTV
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2023
|
|
120448 |
XỊT DÙNG NGOÀI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI VINH THỊNH VƯỢNG |
03/VBPL-VTV/2023
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2023
|
|
120449 |
Xịt dùng ngoài |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM SADOPHA |
01/2024/BPL-SADOPHA
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2024
|
|
120450 |
Xịt dùng ngoài da |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH FOXS-USA |
09/2022/PLA-FOXS_USA
|
|
Còn hiệu lực
26/05/2023
|
|