STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
120571 |
XỊT HỌNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DEVERLOP PHARMA |
01:2022/PL-DVL
|
|
Còn hiệu lực
27/01/2022
|
|
120572 |
XỊT HỌNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH QUỐC TẾ SANOFRANCE |
01:2022/PL-SNF
|
|
Còn hiệu lực
28/01/2022
|
|
120573 |
XỊT HỌNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIA HÂN |
XỊT HỌNG
|
|
Còn hiệu lực
14/02/2022
|
|
120574 |
Xịt họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO HATAPHAR HEALTHCARE VIỆT NAM |
01:2022/PL-HATAPHAR
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2022
|
|
120575 |
XỊT HỌNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM GIA THUẬN |
01/2022/PL-GT
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2022
|
|
120576 |
XỊT HỌNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ECOPHAR VIỆT NAM |
01/2022/PL-ECOPHAR
|
|
Còn hiệu lực
27/02/2022
|
|
120577 |
XỊT HỌNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HẰNG THU PHARMA |
01/2022/PL-HT
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2022
|
|
120578 |
XỊT HỌNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ BIBITA |
01:2022/PL-BIBITA
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2022
|
|
120579 |
Xịt họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIPHARCO |
45-2022/VPC
|
|
Còn hiệu lực
24/02/2022
|
|
120580 |
XỊT HỌNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KEIKO |
01/2022/PL-KEIKO
|
|
Còn hiệu lực
24/02/2022
|
|