STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
120621 |
Xịt họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÍN PHÚC |
02/2022/PL-TINPHUC
|
|
Còn hiệu lực
11/11/2022
|
|
120622 |
Xịt họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BẢO VIỆT |
01/2022/PL-BV
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2023
|
|
120623 |
XỊT HỌNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FAMAX |
03/PLTBYT-FAMAX
|
|
Còn hiệu lực
13/01/2023
|
|
120624 |
XỊT HỌNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TMDV&XNK HOÀNG HẢI PHÁT |
01/VBPL-HHP/2023
|
|
Còn hiệu lực
02/02/2023
|
|
120625 |
XỊT HỌNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TMDV&XNK HOÀNG HẢI PHÁT |
01/VBPL-HHP/2023
|
|
Còn hiệu lực
02/02/2023
|
|
120626 |
Xịt Họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẨN TẬP ĐOÀN VINPHARMA VIỆT NAM |
01/2023/PL-VINPHA
|
|
Còn hiệu lực
08/02/2023
|
|
120627 |
XỊT HỌNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ONEGROUP |
0123/VBPL/OG
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2023
|
|
120628 |
Xịt họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ SOUTHPRO PHARMA |
01/2023/PL-MN
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2023
|
|
120629 |
Xịt họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẢO AN SINH STAR |
01/2023/PL-BAS
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2023
|
|
120630 |
Xịt họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ BIGPHARMA |
01/2023/PL-BIGP
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2023
|
|