STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
120791 |
Xịt Họng Thảo Dược |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC DELTA GREEN |
01/2022/PL-DELTA
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2022
|
|
120792 |
XỊT HỌNG THẢO DƯỢC |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH LAGAN PHARMA |
01/2022/PL-LAGAN
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2022
|
|
120793 |
Xịt họng thảo mộc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI TGT |
01/2024/PL-TGT
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2024
|
|
120794 |
XỊT HỌNG THẢO MỘC NAM DƯỢC |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH NAM DƯỢC |
01/2022
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|
120795 |
XỊT HỌNG Throat spray |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
461/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINPHARMA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/06/2020
|
|
120796 |
Xịt họng Vega |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2271A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC - MỸ PHẨM QUỐC TẾ SHABIPHAR |
Còn hiệu lực
21/12/2021
|
|
120797 |
Xịt Họng Xiho |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM VIPANNA |
02/2023/PL-VIPANNA
|
|
Còn hiệu lực
07/02/2023
|
|
120798 |
Xịt họng XIXI PRO |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
74421CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM ÉLOGE FRANCE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
27/09/2021
|
|
120799 |
XỊT HỌNG XUYÊN TÂM LIÊN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
505/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM RIO PHARMACY |
Còn hiệu lực
23/07/2021
|
|
120800 |
XỊT HỌNG XUYÊN TÂM LIÊN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
486/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ECOPHAR VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/07/2021
|
|