STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
1221 |
Bàn khám sản, Bàn mổ sản |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
12075/2023/QDM
|
|
Còn hiệu lực
01/08/2023
|
|
1222 |
Bàn khám sản, Bàn mổ điện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MỸ PHẨM HOA MAI |
13/2023/PLTTBYT-HM
|
|
Còn hiệu lực
28/07/2023
|
|
1223 |
Bàn khám sản, Bàn mổ điện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MỸ PHẨM HOA MAI |
17/2023/PLTTBYT-HM
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2023
|
|
1224 |
Bàn khám sản, Bàn phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
1102/2022/QDMED
|
|
Còn hiệu lực
24/05/2022
|
|
1225 |
Bàn khám sản, Bàn sản phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
19021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
15/03/2021
|
|
1226 |
Bàn khám sản, phụ khoa điều khiển điện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018671 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG THÙY ANH |
Còn hiệu lực
18/10/2019
|
|
1227 |
Bàn khám tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
2205/170000123/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
08/06/2019
|
|
1228 |
Bàn khám tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
MSD001/170000073/ PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần kỹ thuật MSD |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
1229 |
Bàn khám tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
90 - PQB/ 170000029/PCBPL - BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
1230 |
Bàn khám tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
6020CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trivina |
Còn hiệu lực
25/09/2020
|
|