STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
1221 |
Bàn khám sản phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
2352021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần HTP Việt Nam |
Còn hiệu lực
12/08/2021
|
|
1222 |
Bàn khám sản phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A |
002/2022/PLTYBY-3A
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2022
|
|
1223 |
Bàn khám sản phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
078-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2022
|
|
1224 |
BÀN KHÁM SẢN PHỤ KHOA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
134-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2023
|
|
1225 |
Bàn khám sản phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
37/PL-NPVN/23
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|
1226 |
Bàn khám sản phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
38/PL-NPVN/23
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|
1227 |
Bàn khám sản phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019282/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/06/2024
|
|
1228 |
BÀN KHÁM SẢN PHỤ KHOA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
07/2024/PL-CT130
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2024
|
|
1229 |
Bàn khám sản phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
66/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KOREA LEADERS |
Đã thu hồi
03/08/2019
|
|
1230 |
Bàn khám sản phụ khoa chạy điện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018249 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG SƠN |
Còn hiệu lực
24/11/2019
|
|