STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
1231 |
Bàn khám sản phụ khoa inox |
TTBYT Loại A |
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
01/VBPL-HH
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2022
|
|
1232 |
Bàn khám sản phụ khoa và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT |
25/170000140/PCBPL-BYT
|
Công ty CP TBYT Bách Việt |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
1233 |
Bàn khám sản phụ khoa và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/156
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2023
|
|
1234 |
Bàn khám sản phụ khoa và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG SƠN |
02/2023-PLTTBYT-LA
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|
1235 |
Bàn khám sản phụ khoa và đỡ đẻ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
746/170000074/PCPBL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Nguyên Long |
Còn hiệu lực
28/03/2020
|
|
1236 |
Bàn khám sản phụ khoa điều khiển điện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
03-2208/PL-IDSHN
|
|
Còn hiệu lực
08/09/2022
|
|
1237 |
Bàn khám sản phụ khoa, Bàn đẻ, Bàn mổ sản |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
5420CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
05/09/2020
|
|
1238 |
Bàn khám sản phụ khoa/ Bàn đẻ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
07-IBM/20230603/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/06/2023
|
|
1239 |
Bàn khám sản, Bàn mổ sản |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
12075/2023/QDM
|
|
Còn hiệu lực
01/08/2023
|
|
1240 |
Bàn khám sản, Bàn mổ điện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MỸ PHẨM HOA MAI |
13/2023/PLTTBYT-HM
|
|
Còn hiệu lực
28/07/2023
|
|