STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
1241 |
Bàn khám sản, Bàn mổ điện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MỸ PHẨM HOA MAI |
13/2023/PLTTBYT-HM
|
|
Còn hiệu lực
28/07/2023
|
|
1242 |
Bàn khám sản, Bàn mổ điện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MỸ PHẨM HOA MAI |
17/2023/PLTTBYT-HM
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2023
|
|
1243 |
Bàn khám sản, Bàn phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
1102/2022/QDMED
|
|
Còn hiệu lực
24/05/2022
|
|
1244 |
Bàn khám sản, Bàn sản phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
19021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
15/03/2021
|
|
1245 |
Bàn khám sản, phụ khoa điều khiển điện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018671 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG THÙY ANH |
Còn hiệu lực
18/10/2019
|
|
1246 |
Bàn khám sản/Ghế khám sản |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ LƯ GIA |
210524.PLA.LGMED
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2024
|
|
1247 |
Bàn khám tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
MSD001/170000073/ PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần kỹ thuật MSD |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
1248 |
Bàn khám Tai Mũi Họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
60/2020/WM-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2023
|
|
1249 |
Bàn khám tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẠI BẢO |
080624
|
|
Còn hiệu lực
10/06/2024
|
|
1250 |
Bàn khám tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẠI BẢO |
210122/DB
|
|
Còn hiệu lực
21/01/2022
|
|