STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
1251 |
Bàn khám tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021403/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI BẢO |
Còn hiệu lực
14/10/2021
|
|
1252 |
Bàn khám tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020650/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI BẢO |
Còn hiệu lực
14/10/2021
|
|
1253 |
Bàn khám tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẠI BẢO |
210122/DB
|
|
Còn hiệu lực
21/01/2022
|
|
1254 |
Bàn khám tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
240122CM/170000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2022
|
|
1255 |
Bàn khám tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DAEWON PHARMACEUTICAL |
012023/KQPL-DEAWON
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2023
|
|
1256 |
Bàn khám tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
145/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2023
|
|
1257 |
Bàn khám Tai Mũi Họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
60/2020/WM-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2023
|
|
1258 |
Bàn khám tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẠI BẢO |
080624
|
|
Còn hiệu lực
10/06/2024
|
|
1259 |
Bàn khám tai mũi họng |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
98/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
10/09/2024
|
|
1260 |
BÀN KHÁM TAI MŨI HỌNG (tích hợp chức năng) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
KV001a/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI KIỀU VĨ |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|