STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
1281 |
Bàn khám sản/Ghế khám sản |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ LƯ GIA |
210524.PLA.LGMED
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2024
|
|
1282 |
Bàn khám tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
MSD001/170000073/ PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần kỹ thuật MSD |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
1283 |
Bàn khám Tai Mũi Họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
60/2020/WM-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2023
|
|
1284 |
Bàn khám tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẠI BẢO |
080624
|
|
Còn hiệu lực
10/06/2024
|
|
1285 |
Bàn khám tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẠI BẢO |
210122/DB
|
|
Còn hiệu lực
21/01/2022
|
|
1286 |
Bàn khám tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
240122CM/170000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2022
|
|
1287 |
Bàn khám tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021403/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI BẢO |
Còn hiệu lực
14/10/2021
|
|
1288 |
Bàn khám tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020650/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI BẢO |
Còn hiệu lực
14/10/2021
|
|
1289 |
Bàn khám tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
90 - PQB/ 170000029/PCBPL - BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
1290 |
Bàn khám tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
145/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2023
|
|