STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1291 | Bàn mổ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC QUỐC TẾ VIỆT - HÀN | 270323/VKIC-PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/03/2023 |
|
|
1292 | Bàn mổ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC QUỐC TẾ VIỆT - HÀN | 270323/VKIC-PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/03/2023 |
|
|
1293 | Bàn mổ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC QUỐC TẾ VIỆT - HÀN | 270323/VKIC-PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/03/2023 |
|
|
1294 | Bàn mổ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC QUỐC TẾ VIỆT - HÀN | 270323/VKIC-PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/03/2023 |
|
|
1295 | Bàn mổ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC QUỐC TẾ VIỆT - HÀN | 270323/VKIC-PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/03/2023 |
|
|
1296 | Bàn mổ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC QUỐC TẾ VIỆT - HÀN | 270323/VKIC-PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/03/2023 |
|
|
1297 | Bàn mổ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC QUỐC TẾ VIỆT - HÀN | 270323/VKIC-PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/03/2023 |
|
|
1298 | Bàn mổ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ VIỆT NAM | 02/2023-PL/YTVN |
Còn hiệu lực 29/03/2023 |
|
|
1299 | Bàn mổ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT | 10/PLYV |
Còn hiệu lực 07/04/2023 |
|
|
1300 | Bàn mổ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH | QMPL-082023/170000030/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/04/2023 |
|