STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
1291 |
Bàn khám điện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181537 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
01/03/2021
|
|
1292 |
Bàn khám điện cho nội soi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018606 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI BẢO |
Còn hiệu lực
24/10/2019
|
|
1293 |
Bàn khám điều khiển bằng điện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
42
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2023
|
|
1294 |
Bàn khám điều trị tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
093-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA VINH |
Còn hiệu lực
26/07/2019
|
|
1295 |
Bàn khám, bàn mổ, Đèn khám, đèn mỗ và Gưiờng bệnh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XNK VIMEDI |
VIMEDI-PL2024-0716
|
|
Còn hiệu lực
16/07/2024
|
|
1296 |
Bàn khám, điều trị Tai Mũi Họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
171/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty Cổ phần Thương mại G&B Việt Nam |
Còn hiệu lực
17/07/2020
|
|
1297 |
Bàn khám/ điều trị Tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI G&B VIỆT NAM |
0601/PCBPL-GB
|
|
Còn hiệu lực
29/02/2024
|
|
1298 |
Bàn khám/điều trị, tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
38-DVPL170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DAEWON PHARMACEUTICAL |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
1299 |
Bàn khám; Bàn mổ đa năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
453-0911/2023/QD-PL
|
|
Còn hiệu lực
09/11/2023
|
|
1300 |
Bàn kiểm tra (dạng giường) dùng trong khám chữa bệnh |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
575.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐKTN AN SINH - PHÚC TRƯỜNG MINH |
Còn hiệu lực
09/11/2020
|
|