STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
1311 |
Bàn khám và điều trị tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
17/BPL-OST
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2022
|
|
1312 |
Bàn khám đa năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
02-IBM/20230411/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2023
|
|
1313 |
Bàn khám đa năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
71021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/09/2021
|
|
1314 |
bàn khám đa năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1038/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH PHÁT |
Còn hiệu lực
24/12/2019
|
|
1315 |
Bàn khám điện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181537 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
01/03/2021
|
|
1316 |
Bàn khám điện cho nội soi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018606 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI BẢO |
Còn hiệu lực
24/10/2019
|
|
1317 |
Bàn khám điều khiển bằng điện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
42
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2023
|
|
1318 |
Bàn khám điều trị tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
093-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA VINH |
Còn hiệu lực
26/07/2019
|
|
1319 |
Bàn khám, bàn mổ, Đèn khám, đèn mỗ và Gưiờng bệnh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XNK VIMEDI |
VIMEDI-PL2024-0716
|
|
Còn hiệu lực
16/07/2024
|
|
1320 |
Bàn khám, điều trị Tai-Mũi-Họng |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
76/2024/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/10/2024
|
|