STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
1321 |
Bàn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
304/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HẠNH PHÚC |
Còn hiệu lực
12/01/2022
|
|
1322 |
Bàn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2333A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
Còn hiệu lực
13/01/2022
|
|
1323 |
Bàn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
034-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2022
|
|
1324 |
Bàn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
340/2020/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2022
|
|
1325 |
Bàn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VMED |
01/PLVM
|
|
Còn hiệu lực
20/05/2022
|
|
1326 |
Bàn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP NHẬT MINH |
0602/PLTBYT-OT
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2022
|
|
1327 |
Bàn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
3006/2022/MPEMD
|
|
Còn hiệu lực
01/07/2022
|
|
1328 |
Bàn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2402-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/07/2022
|
|
1329 |
Bàn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2403-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/07/2022
|
|
1330 |
Bàn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
GT-01/KQPL
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|