STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
1401 |
Bàn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
11-IBM/20231018/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2023
|
|
1402 |
Bàn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
1123AB-SAIKANG
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2023
|
|
1403 |
Bàn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
24/2019/WM-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2023
|
|
1404 |
Bàn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT |
03/2023/KQPL
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2023
|
|
1405 |
Bàn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
TL-2023-012-Uzumcu
|
|
Còn hiệu lực
14/12/2023
|
|
1406 |
Bàn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TNTECH |
02/TNTECH-2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/12/2023
|
|
1407 |
Bàn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
34/PL-NPVN/23
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|
1408 |
Bàn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
26/BPL-OST
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2024
|
|
1409 |
Bàn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ MINH BANG |
09-PL/MB
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2024
|
|
1410 |
Bàn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
37/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2024
|
|