STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
1411 |
Bàn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
36/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/09/2022
|
|
1412 |
Bàn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
03/04-170000578/PCBA-HCM
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
1413 |
Bàn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
13-2023/TMT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
27/07/2023
|
|
1414 |
Bàn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
3006/2022/MPEMD
|
|
Còn hiệu lực
01/07/2022
|
|
1415 |
Bàn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
76/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
30/10/2023
|
|
1416 |
Bàn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
90 - PQB/ 170000029/PCBPL - BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
1417 |
Bàn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
11-IBM/20231018/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2023
|
|
1418 |
Bàn mổ |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
20221107/NPCHN/DR2600
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2022
|
|
1419 |
Bàn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
886/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
21/07/2020
|
|
1420 |
Bàn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
15/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐỖ THÂN |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|