STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
1411 |
Bàn mổ chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1445/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
16/10/2020
|
|
1412 |
Bàn mổ cơ đa năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG THỊNH |
032022/KQPL-YTTT
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2022
|
|
1413 |
Bàn mổ di động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
GT-02/KQPL
|
|
Còn hiệu lực
07/10/2022
|
|
1414 |
Bàn mổ di động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
GT-03/KQPL
|
|
Còn hiệu lực
07/10/2022
|
|
1415 |
Bàn mổ di động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
02082023/PL-HDG
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2023
|
|
1416 |
Bàn mổ di động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GETINGE VIỆT NAM |
1122/GVN/PL
|
|
Còn hiệu lực
16/10/2023
|
|
1417 |
Bàn mổ di động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GETINGE VIỆT NAM |
0422/GVN/PL
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2023
|
|
1418 |
Bàn mổ di động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GETINGE VIỆT NAM |
0522/GVN/PL
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2023
|
|
1419 |
Bàn mổ di động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GETINGE VIỆT NAM |
0622/GVN/PL
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2023
|
|
1420 |
Bàn mổ di động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GETINGE VIỆT NAM |
1222/GVN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2023
|
|