STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1461 | Bàn đạp cho dao mổ điện UES-40 | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM | PL12/18- OVNC | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 12/09/2019 |
|
1462 | Bàn đạp cho máy tưới rửa bằng siêu âm SonoSurg-IU | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM | PL11/18- OVNC | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 12/09/2019 |
|
1463 | Bàn đạp máy nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2024/170000074/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực 09/05/2021 |
|
1464 | Bàn đặt máy kiểm tra khúc xạ mắt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 0001-ĐP/180000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Đầu tư phát triển HMT |
Còn hiệu lực 17/06/2019 |
|
1465 | Bàn đẩy cấp phát thuốc | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 378-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDITECH |
Còn hiệu lực 10/11/2020 |
|
1466 | Bàn đẩy dụng cụ y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG GIA | 06/2022/PL-HOANGGIA |
Còn hiệu lực 26/08/2022 |
|
|
1467 | Bàn đẻ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018404 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Còn hiệu lực 10/06/2019 |
|
1468 | Bàn đẻ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 3315 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực 07/08/2019 |
|
1469 | Bàn đẻ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 477/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH MTV Thiết bị y tế 130 Armephaco |
Còn hiệu lực 07/07/2021 |
|
1470 | Bàn đẻ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP NHẬT MINH | 0603/PLTBYT-DT |
Còn hiệu lực 28/06/2022 |
|