STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
1471 |
Bàn mổ và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
52/170000083/PCBPL-BYT
|
CTY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
1472 |
Bàn mổ và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
2019019/180000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ kỹ thuật TNT |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
1473 |
Bàn mổ và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THÀNH AN - HÀ NỘI |
003/MAT/1219
|
Công ty TNHH Thành An - Hà Nội |
Còn hiệu lực
21/07/2020
|
|
1474 |
Bàn mổ và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THÀNH AN - HÀ NỘI |
004/MAT/1219
|
Công ty TNHH Thành An - Hà Nội |
Còn hiệu lực
21/07/2020
|
|
1475 |
Bàn mổ và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
590/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI & KỸ THUẬT Y.E.S VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/04/2021
|
|
1476 |
Bàn mổ và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
2019029/180000024/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2023
|
|
1477 |
Bàn mổ và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH UY |
01/05/2024/MUE/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2024
|
|
1478 |
Bàn mổ và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ HỆ THỐNG KHÍ Y TẾ |
0424/CKPL/MEDIGAS
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2024
|
|
1479 |
Bàn mổ và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
06/2024-TNT/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/06/2024
|
|
1480 |
Bàn mổ và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ HỆ THỐNG KHÍ Y TẾ |
0523/CKPL/MEDIGAS
|
|
Đã thu hồi
21/05/2024
|
|