STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1471 | Bản sao thân răng cấy ghép | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210575-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực 01/08/2021 |
|
1472 | Bản sao thân trụ răng cấy ghép | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210575-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực 01/08/2021 |
|
1473 | Bản sao thân răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191440 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 20/02/2020 |
|
1474 | Bản Sao Thân Răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200804 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 04/01/2021 |
|
1475 | Bản sao thân răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20180808 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 04/05/2021 |
|
1476 | Bản sao thân răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT | 11072022/SD/BPL |
Còn hiệu lực 11/07/2022 |
|
|
1477 | Bản sao thân răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT | 20220822/SD/BPL |
Còn hiệu lực 22/08/2022 |
|
|
1478 | Bản sao thân răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT | 20230601.02/SD/BPL |
Còn hiệu lực 03/06/2023 |
|
|
1479 | Bản sao thân trụ răng cấy ghép | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190276.1-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI NHA KHOA RẠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 17/03/2021 |
|
1480 | Bản sao thân trụ răng cấy ghép | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210275 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực 14/05/2021 |
|