STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1541 | Băng bó bột sợi thủy tinh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 678/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN AIPT VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 30/06/2020 |
|
1542 | Băng bó bột sợi thủy tinh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG | 170000111/PCBPL-BYT/222 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KDN |
Còn hiệu lực 27/10/2020 |
|
1543 | Băng bó bột sợi thủy tinh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 25-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HẢI TRIỀU |
Còn hiệu lực 04/12/2021 |
|
1544 | Băng Bó Bột Sợi Thủy Tinh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CF MED | 01/2022/MED-TTBYT |
Còn hiệu lực 05/01/2023 |
|
|
1545 | Băng bó bột sợi thủy tinh Alpha Cast | TTBYT Loại A | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 13/170000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Hanomed Việt Nam |
Còn hiệu lực 02/07/2019 |
|
1546 | Băng bó bột sợi thủy tinh Prime Cast | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 495/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH HANOMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 14/04/2021 |
|
1547 | Băng bó bột thạch cao | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 589.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD |
Còn hiệu lực 20/10/2020 |
|
1548 | Băng bó bột thạch cao Plaster Bandage | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 639.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD |
Còn hiệu lực 02/12/2020 |
|
1549 | Băng bó bột thuỷ tinh | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 589.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD |
Còn hiệu lực 20/10/2020 |
|
1550 | Băng bó bột thủy tinh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH JOIN MD VIỆT NAM | 01/2022/JMD |
Còn hiệu lực 07/06/2022 |
|