STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
1561 |
Bàn mổ thủy lực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
66/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KOREA LEADERS |
Đã thu hồi
03/08/2019
|
|
1562 |
Bàn mổ thuỷ lực đa năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
37221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Còn hiệu lực
01/07/2021
|
|
1563 |
Bàn mổ tổng quát |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HN031 /170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Còn hiệu lực
22/12/2019
|
|
1564 |
Bàn mổ tổng quát |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ANH KHOA |
50/180000012/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
1565 |
Bàn mổ và khung kéo nắn chi |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
100-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDITECH |
Còn hiệu lực
18/06/2019
|
|
1566 |
Bàn mổ và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THÀNH AN - HÀ NỘI |
16/170000048/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thành An - Hà Nội |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
1567 |
Bàn mổ và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THÀNH AN - HÀ NỘI |
02.2018/170000048/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thành An - Hà Nội |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
1568 |
Bàn mổ và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THÀNH AN - HÀ NỘI |
01.2018 /170000048/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thành An - Hà Nội |
Còn hiệu lực
21/07/2020
|
|
1569 |
Bàn mổ và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THÀNH AN - HÀ NỘI |
03A/TA-MAT-BM
|
Công ty TNHH Thành An - Hà Nội |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
1570 |
Bàn mổ và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THÀNH AN - HÀ NỘI |
03B/TA-MAT-BM
|
Công ty TNHH Thành An - Hà Nội |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|