STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1571 | Băng bột bó xương | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181372 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
Còn hiệu lực 23/11/2020 |
|
1572 | Băng bột bó xương | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181373 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Còn hiệu lực 23/11/2020 |
|
1573 | Băng bột bó xương các cỡ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 728/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN KHANG |
Còn hiệu lực 29/05/2021 |
|
1574 | Băng bột bó xương các cỡ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN KHANG | NK/PL/TTBYT/01 |
Còn hiệu lực 16/07/2022 |
|
|
1575 | Băng bột bó xương sợi thủy tinh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN KHANG | NK/PL/TTBYT/01 |
Còn hiệu lực 16/07/2022 |
|
|
1576 | Băng bột tổng hợp ORBE | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20181762-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
Còn hiệu lực 14/10/2020 |
|
1577 | Băng ca | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210455-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DỤNG CỤ CƠ KHÍ VÀ Y TẾ VPIC VIỆT PHÁT |
Còn hiệu lực 06/07/2021 |
|
1578 | Băng ca | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ | 07/HL/PL |
Còn hiệu lực 15/09/2022 |
|
|
1579 | Băng ca (Cáng thương) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/2709/MERAT-2019 | Công ty TNHH Ô tô điện Sao An Lạc |
Còn hiệu lực 30/09/2019 |
|
1580 | Băng ca (cáng) đẩy vận chuyển bệnh nhân | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4054-10 PL-TTDV | CÔNG TY CỔ PHẦN TBYT BÁCH VIỆT |
Còn hiệu lực 29/12/2021 |
|