STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1601 | Băng cá nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 031/170000006/PCBPL-BYT | VPĐD. Neo Argo Business Co., Ltd tại Tp. HCM |
Còn hiệu lực 18/05/2021 |
|
1602 | Băng cá nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0347/200000039/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/03/2022 |
|
|
1603 | Băng cá nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 796/190000031/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/04/2022 |
|
|
1604 | Băng cá nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | 25.04/PCBPL_TGP-ZOO |
Còn hiệu lực 25/04/2022 |
|
|
1605 | Băng cá nhân | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NEO AGRO BUSINESS CO., LTD. TẠI TP. HỒ CHÍ MINH | 02/2707/2022 |
Còn hiệu lực 27/07/2022 |
|
|
1606 | Băng cá nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH | 56/2022/PA-BPL |
Còn hiệu lực 27/10/2022 |
|
|
1607 | Băng cá nhân | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 15/2022/HCP-PL |
Còn hiệu lực 30/11/2022 |
|
|
1608 | Băng cá nhân | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 19/2022/HCP-PL |
Còn hiệu lực 30/11/2022 |
|
|
1609 | Băng cá nhân bán thấm, tiệt trùng | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 65/2022/HCP-PL |
Còn hiệu lực 06/12/2022 |
|
|
1610 | Băng cá nhân bán thấm, tiệt trùng | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 77/2022/HCP-PL |
Còn hiệu lực 08/12/2022 |
|