STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1611 | Băng cá nhân bán thấm, tiệt trùng | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 77/2022/HCP-PL |
Còn hiệu lực 08/12/2022 |
|
|
1612 | Băng cá nhân cho da nhạy cảm | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 08/2022/HCP-PL |
Còn hiệu lực 30/11/2022 |
|
|
1613 | Băng cá nhân cho phụ nữ | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 05/2022/HCP-PL |
Còn hiệu lực 30/11/2022 |
|
|
1614 | Băng cá nhân dành cho gia đình | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 01/2022/HCP-PL |
Còn hiệu lực 30/11/2022 |
|
|
1615 | Băng cá nhân dành cho Teen | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 06/2022/HCP-PL |
Còn hiệu lực 30/11/2022 |
|
|
1616 | Băng cá nhân dành cho trẻ em | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 500/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/01/2022 |
|
|
1617 | Băng cá nhân dành cho trẻ em | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 14/2022/HCP-PL |
Còn hiệu lực 30/11/2022 |
|
|
1618 | Băng cá nhân dành cho trẻ em | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 18/2022/HCP-PL |
Còn hiệu lực 30/11/2022 |
|
|
1619 | Băng cá nhân dành cho trẻ em | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 48/2022/HCP-PL |
Còn hiệu lực 05/12/2022 |
|
|
1620 | Băng cá nhân dành cho trẻ em URGO SPECIAL KIDS | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 66/2022/HCP-PL |
Còn hiệu lực 06/12/2022 |
|