STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
1631 |
Bàn phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
VB/VMC-PLTBYT/140324
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2024
|
|
1632 |
Bàn phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2023-0301
|
|
Còn hiệu lực
07/07/2024
|
|
1633 |
Bàn phẫu thuật (kèm linh phụ kiện) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
01.06/KQPL/SGM/2023
|
|
Còn hiệu lực
22/06/2023
|
|
1634 |
Bàn phẫu thuật (kèm linh phụ kiện) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
02.06/KQPL/SGM/2023
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2023
|
|
1635 |
Bàn phẫu thuật bằng điện thủy lực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA |
281223PL/ELPIS
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
1636 |
Bàn phẫu thuật cho bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019207/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2022
|
|
1637 |
Bàn phẫu thuật lưu động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
06/2023/PL-CT130
|
|
Còn hiệu lực
18/05/2023
|
|
1638 |
Bàn phẫu thuật lưu động inox |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
14/HP-PL/TBYT
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2023
|
|
1639 |
Bàn phẫu thuật mắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
15/2019/170000002/PCBPL - BYT
|
Công Ty Cổ Phần Y tế Hùng Duy |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
1640 |
Bàn phẫu thuật mắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KÍNH MẮT SÀI GÒN |
18/OMS-PLTTB
|
|
Còn hiệu lực
25/11/2023
|
|