STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
161 | Máy theo dõi bệnh nhân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/11/565 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 15/11/2021 |
|
162 | Máy triệt lông bằng Laser Diode | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0471/200000039/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/04/2022 |
|
|
163 | Máy từ rung nhiệt trị liệu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1720 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN HÀ |
Còn hiệu lực 06/10/2020 |
|
164 | Máy xông khí dung | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM | 12-VBPL/VTM |
Còn hiệu lực 16/08/2022 |
|
|
165 | Máy điều trị bệnh vảy nến, bạch biến USHIO bằng ánh sáng bước sóng 308nm | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2536-2 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần thương mại và dịch vụ xuất nhập khẩu Thăng Long |
Còn hiệu lực 29/06/2019 |
|
166 | Máy điều trị tủy; | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0563PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/02/2022 |
|
|
167 | Máy đo EtCO2 và SPO2 | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO | 202101PL-PC/210000008/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần phân phối và đầu tư Patco |
Còn hiệu lực 05/07/2021 |
|
168 | Máy đo thân nhiệt hồng ngoại từ xa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 5202021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Công nghệ Tây Bắc Á |
Còn hiệu lực 02/11/2021 |
|
169 | Miếng dán đệm cho mũi bàn chân | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT | 01-06/LIV-PLTTBYT |
Còn hiệu lực 09/06/2022 |
|
|
170 | Miếng lam xét nghiệm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 344/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/07/2022 |
|