STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1691 | Băng chỉ thị tiệt trùng nhiệt độ thấp | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM | 23/170000002/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/08/2022 |
|
|
1692 | Băng chun mặt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ (MEDITECH CO., LTD) | 01/2022/MDTPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/02/2022 |
|
|
1693 | Băng chườm ấm mắt Eyegiene System | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1739/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ GOMED |
Còn hiệu lực 03/09/2021 |
|
1694 | Băng clip titan liên tục | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ QB | 01/2022/QB |
Còn hiệu lực 29/03/2022 |
|
|
1695 | Băng cơ thể thao WITHTAPE | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3280 PL-TTDV | Công ty TNHH KL Global Việt Nam |
Còn hiệu lực 04/08/2020 |
|
1696 | BĂNG CỐ ĐỊNH | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 821 /180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NHA KHOA HÙNG MẠNH |
Còn hiệu lực 07/12/2019 |
|
1697 | Băng cố định | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 381CL/15/8/17 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ GIAO THƯƠNG SBC |
Còn hiệu lực 08/10/2020 |
|
1698 | Băng cố định | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 381CL/15/8/17 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ GIAO THƯƠNG SBC |
Còn hiệu lực 08/10/2020 |
|
1699 | Băng cố định | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | 25.04/PCBPL_TGP-CARIBANDC |
Còn hiệu lực 25/04/2022 |
|
|
1700 | Băng cố định chấn thương | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190465.1 -ADJVINA/ 170000008/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 24/06/2020 |
|