STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
1701 |
Bản sao thân trụ răng cấy ghép |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210575-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực
01/08/2021
|
|
1702 |
Bản sao thân răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191440 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
20/02/2020
|
|
1703 |
Bản Sao Thân Răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200804 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
04/01/2021
|
|
1704 |
Bản sao thân răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180808 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
04/05/2021
|
|
1705 |
Bản sao thân răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
11072022/SD/BPL
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2022
|
|
1706 |
Bản sao thân răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
20220822/SD/BPL
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2022
|
|
1707 |
Bản sao thân răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
20230601.02/SD/BPL
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2023
|
|
1708 |
Bản sao thân răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
20230616/SD/BPL
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2023
|
|
1709 |
Bản sao thân trụ răng cấy ghép |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190276.1-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI NHA KHOA RẠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
17/03/2021
|
|
1710 |
Bản sao thân trụ răng cấy ghép |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210275 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực
14/05/2021
|
|