STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1701 | Băng cố đinh chấn thương | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210007 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 14/01/2021 |
|
1702 | Băng cố định chống thấm nước | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 349/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực 07/05/2021 |
|
1703 | Băng cố định Curafix H | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1857/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|
1704 | Băng cố định Curafix H | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 1258/170000077/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Đạt Phú Lợi |
Còn hiệu lực 05/03/2021 |
|
1705 | Băng cố định gây mê | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0265/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
Còn hiệu lực 18/09/2021 |
|
1706 | Băng cố định gây mê | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 0014.2022PL-TK/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/04/2022 |
|
|
1707 | Băng cố định gây mê | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 009.2022PL-TK/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/09/2022 |
|
|
1708 | Băng cố định ống thông | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 080-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực 17/06/2019 |
|
1709 | Băng cố định ống thông | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 052-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực 13/08/2019 |
|
1710 | Băng cố định trong suốt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TAM CHÂU | 03-2022/210000026/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/08/2022 |
|