STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1731 | Bàn điều trị tai mũi họng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181418 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Còn hiệu lực 18/01/2021 |
|
1732 | Bàn đón bé | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 477/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH MTV Thiết bị y tế 130 Armephaco |
Còn hiệu lực 07/07/2021 |
|
1733 | Bàn đón nhi Inox | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT | 13/HP-PL/TBYT |
Còn hiệu lực 18/08/2023 |
|
|
1734 | Bàn đón nhi Inox | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT | 14/HP-PL/TBYT |
Còn hiệu lực 30/08/2023 |
|
|
1735 | Bàn đón trẻ sơ sinh inox | TTBYT Loại A | HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ | 01/VBPL-HH |
Còn hiệu lực 05/05/2022 |
|
|
1736 | Bàn/ Ghế khám phụ khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1709/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TÍCH HỢP VẠN NAM |
Còn hiệu lực 23/10/2020 |
|
1737 | Bàn/ Ghế khám phụ khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1709 /2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TÍCH HỢP VẠN NAM |
Còn hiệu lực 23/10/2020 |
|
1738 | Bàn/ghế khám bệnh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | IDSHCM-15/210000016/PCBPL-BYT | Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam |
Còn hiệu lực 18/11/2021 |
|
1739 | Bàn/kệ cho thiết bị theo dõi bệnh nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI | 67/HLM18/170000150/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ KOREA LEADERS |
Còn hiệu lực 03/08/2019 |
|
1740 | Band chỉnh nha Orthodontic Bands | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2207A/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ NT SMILEY |
Còn hiệu lực 17/11/2021 |
|