STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1731 | Băng cuộn Eurosilk | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 093-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐỨC MINH LONG |
Còn hiệu lực 22/08/2019 |
|
1732 | Băng cuộn Eurosilk | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 32/3112/170000102/PCBPL-BYT/2018 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐỨC MINH LONG |
Còn hiệu lực 16/09/2019 |
|
1733 | Băng cuộn vải các cỡ. | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 61.19/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TASUPHARM |
Còn hiệu lực 23/12/2019 |
|
1734 | Băng cuộn Y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ADK | 07/170000149/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sản Xuất Dụng Cụ T Tế Đông Pha |
Còn hiệu lực 29/07/2019 |
|
1735 | Băng cuộn y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 00136/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BĂNG GẠC Y TẾ LỢI THÀNH |
Còn hiệu lực 08/06/2021 |
|
1736 | Băng cuộn y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 796/190000031/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/04/2022 |
|
|
1737 | Băng cuộn y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BẢO AN | 01/2022/PL-BA |
Còn hiệu lực 25/06/2022 |
|
|
1738 | Băng cuộn y tế 3 con nai 1m8 x 0,07m | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 137-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG PHA |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
1739 | Băng cuộn y tế 3 con nai 1m8 x 0,085m | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 137-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG PHA |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
1740 | Băng cuộn y tế 3 con nai 2m x 0,09m | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 137-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG PHA |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|