STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
171 |
Môi trường nuôi cấy có bổ sung HEPES |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
569 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực
07/12/2019
|
|
172 |
Nẹp bó bột sợi thủy tinh Alpha Splint |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
13/170000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Hanomed Việt Nam |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
173 |
Nẹp, vít sử dụng trong chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GEMS |
03/2107/GEMS-2021
|
CÔNG TY TNHH VIỆT Y |
Còn hiệu lực
13/11/2021
|
|
174 |
Nẹp, vít sử dụng trong chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GEMS |
05/2107/GEMS-2021
|
CÔNG TY TNHH VIỆT Y |
Còn hiệu lực
13/11/2021
|
|
175 |
Nẹp, vít sử dụng trong chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GEMS |
03/2107/GEMS-2021
|
CÔNG TY TNHH VIỆT Y |
Đã thu hồi
12/11/2021
|
|
176 |
Nhiệt kế Hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
535/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH AB INTERNATIONAL |
Còn hiệu lực
08/06/2020
|
|
177 |
Nhiệt kế Hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
535/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH AB INTERNATIONAL |
Còn hiệu lực
08/06/2020
|
|
178 |
Nhiệt kế điện tử và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
213/20/170000035/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Abbott Laboratories (Singapore) Private Limited tại Hà Nội |
Còn hiệu lực
25/07/2020
|
|
179 |
Nhiệt kế điện tử đo trán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
285/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN ĐÔNG |
Còn hiệu lực
25/05/2020
|
|
180 |
Nhiệt kế điện tử đo trán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
286/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN ĐÔNG |
Còn hiệu lực
25/05/2020
|
|