STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1811 | Băng dán vết thương | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 78/MED0919 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực 19/11/2019 |
|
1812 | Băng dán vết thương | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181670 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 04/05/2021 |
|
1813 | Băng dán vết thương | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181681 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 31/05/2021 |
|
1814 | Băng dán vết thương | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181682 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 31/05/2021 |
|
1815 | Băng dán vết thương | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1009821CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP CHĂM SÓC TẠI NHÀ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 11/01/2022 |
|
1816 | Băng dán vết thương | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING | 2022-05/QT-KQPL |
Còn hiệu lực 15/12/2022 |
|
|
1817 | BĂNG DÁN VẾT THƯƠNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM | 01/2022/TTBYT-CBPL |
Còn hiệu lực 01/02/2023 |
|
|
1818 | BĂNG DÁN VẾT THƯƠNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM | 01/2023/TTBYT-CBPL |
Còn hiệu lực 14/03/2023 |
|
|
1819 | BĂNG DÁN VẾT THƯƠNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM | 02/2023/TTBYT-CBPL |
Còn hiệu lực 14/03/2023 |
|
|
1820 | Băng dán vết thương cá nhân Elastic | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 70/170000166/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực 02/08/2021 |
|