STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1831 | Băng dính cá nhân y tế | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 218-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBAL PHARMACETICAL |
Còn hiệu lực 14/05/2020 |
|
1832 | Băng dính cá nhân y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1187/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THẢO DƯỢC EUE AUSTRALIA- CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Còn hiệu lực 06/10/2020 |
|
1833 | Băng dính cá nhân y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210062 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MEDINOVA |
Còn hiệu lực 02/02/2021 |
|
1834 | Băng dính cá nhân y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1989/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG PHÁT |
Còn hiệu lực 03/02/2021 |
|
1835 | Băng dính cá nhân y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 112/170000086/PCBPL- BYT |
Còn hiệu lực 22/09/2022 |
|
|
1836 | Băng dính cá nhân y tế (Medical Adhesive Dressing) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 33/170000086/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực 08/07/2019 |
|
1837 | Băng dính cá nhân y tế Herbalife | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 393/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Công Nghệ Và Thảo Dược EUE Australia – Chi Nhánh Hà Nội |
Còn hiệu lực 12/06/2020 |
|
1838 | Băng dính cá nhân y tế KISS DERMA | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 40/170000086/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực 08/07/2019 |
|
1839 | Băng dính cá nhân y tế PMKgo | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 43/170000086/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực 08/07/2019 |
|
1840 | Băng dính cá nhân y tế Ugotana | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 09/170000086/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực 08/07/2019 |
|