STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
1831 |
Bàn để dụng cụ y tế có điều chỉnh độ cao |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
09-2208/PL-IDSHN
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2022
|
|
1832 |
Bàn để dụng cụ y tế có điều chỉnh độ cao |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
05-2311/PL-IDSHN
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
1833 |
Bàn đẻ và khám phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CIC QUỐC TẾ |
01/PL/CIC/2022
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2022
|
|
1834 |
Bàn Đẻ Và Khám Phụ Khoa Điều Khiển Điện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2090B/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THIẾT BỊ THÁI SƠN |
Còn hiệu lực
23/01/2021
|
|
1835 |
Bàn đẻ và làm thủ thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Số 02/HP-PL/TBYT
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
1836 |
Bàn đẻ đa năng |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2953 PL
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THÀNH PHÁT |
Còn hiệu lực
15/12/2019
|
|
1837 |
Bàn đẻ đa năng |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2805-1 PL
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ANH |
Còn hiệu lực
21/12/2019
|
|
1838 |
Bàn để đẻ và khám phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN GIA BÌNH |
03082022AGB/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2022
|
|
1839 |
BÀN ĐỂ ĐỒ VẢI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
380-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Meditech |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
1840 |
Bàn đẻ/ khám phụ khoa điều khiển điện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
01-0318ĐH/170000096/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ AN THÀNH |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|