STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
1851 |
Bàn điều trị bệnh nhân và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/148
|
|
Còn hiệu lực
29/06/2023
|
|
1852 |
Bàn điều trị tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181418 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Còn hiệu lực
18/01/2021
|
|
1853 |
Bàn đón bé |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
477/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH MTV Thiết bị y tế 130 Armephaco |
Còn hiệu lực
07/07/2021
|
|
1854 |
Bàn đón nhi Inox |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
13/HP-PL/TBYT
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2023
|
|
1855 |
Bàn đón nhi Inox |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
14/HP-PL/TBYT
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2023
|
|
1856 |
Bàn đón trẻ sơ sinh inox |
TTBYT Loại A |
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
01/VBPL-HH
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2022
|
|
1857 |
Bàn đựng dụng cụ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019282/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/06/2024
|
|
1858 |
Bàn/ Ghế khám phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1709 /2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TÍCH HỢP VẠN NAM |
Còn hiệu lực
23/10/2020
|
|
1859 |
Bàn/ Ghế khám phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1709/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TÍCH HỢP VẠN NAM |
Còn hiệu lực
23/10/2020
|
|
1860 |
Bàn/ghế khám bệnh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
IDSHCM-15/210000016/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/11/2021
|
|