STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1851 | Băng cá nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | 25.04/PCBPL_TGP-ZOO |
Còn hiệu lực 25/04/2022 |
|
|
1852 | Băng cá nhân | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NEO AGRO BUSINESS CO., LTD. TẠI TP. HỒ CHÍ MINH | 02/2707/2022 |
Còn hiệu lực 27/07/2022 |
|
|
1853 | Băng cá nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH | 56/2022/PA-BPL |
Còn hiệu lực 27/10/2022 |
|
|
1854 | Băng cá nhân | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 15/2022/HCP-PL |
Còn hiệu lực 30/11/2022 |
|
|
1855 | Băng cá nhân | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 19/2022/HCP-PL |
Còn hiệu lực 30/11/2022 |
|
|
1856 | BĂNG CÁ NHÂN | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y KHOA PHÁT | 01/2023/PLTTBYT-YKP |
Còn hiệu lực 27/07/2023 |
|
|
1857 | Băng cá nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 002:2022/KQPL-CNT |
Còn hiệu lực 09/08/2023 |
|
|
1858 | Băng cá nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 51/2023/KQPL-USM |
Còn hiệu lực 13/09/2023 |
|
|
1859 | Băng cá nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM | 231019-001/PLVS/HK |
Còn hiệu lực 21/10/2023 |
|
|
1860 | Băng cá nhân bán thấm, tiệt trùng | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 65/2022/HCP-PL |
Còn hiệu lực 06/12/2022 |
|