STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
1861 |
Bàn/kệ cho thiết bị theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
67/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KOREA LEADERS |
Còn hiệu lực
03/08/2019
|
|
1862 |
Band chỉnh nha Orthodontic Bands |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2207A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ NT SMILEY |
Còn hiệu lực
17/11/2021
|
|
1863 |
Band mắc cài niềng răng lẻ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1014/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ NT SMILEY |
Còn hiệu lực
24/08/2021
|
|
1864 |
Band mắc cài răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2219A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ NT SMILEY |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
1865 |
Band niềng răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MILLE INSTRUMENTS |
010723/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2023
|
|
1866 |
Băng dính có gạc vô trùng trong suốt không thấm nước |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
474-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐỨC MINH LONG |
Còn hiệu lực
20/08/2019
|
|
1867 |
Băng Phim Trong Cố Định Tiêm Truyền |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
334/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
07/05/2021
|
|
1868 |
Băng vết thương, hậu phẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
335/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
07/05/2021
|
|
1869 |
Băng áp lực chân dùng trong y khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
2023-03/HL-PCBPL/VenaPure
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
1870 |
Băng áp lực chân dùng trong y khoa Veinax |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
2024-04/HL-PCBPL/Veinax
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2024
|
|