STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1861 | Băng cá nhân bán thấm, tiệt trùng | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 65/2022/HCP-PL |
Còn hiệu lực 06/12/2022 |
|
|
1862 | Băng cá nhân bán thấm, tiệt trùng | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 77/2022/HCP-PL |
Còn hiệu lực 08/12/2022 |
|
|
1863 | Băng cá nhân cho da nhạy cảm | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 08/2022/HCP-PL |
Còn hiệu lực 30/11/2022 |
|
|
1864 | Băng cá nhân cho phụ nữ | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 05/2022/HCP-PL |
Còn hiệu lực 30/11/2022 |
|
|
1865 | Băng cá nhân dành cho gia đình | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 01/2022/HCP-PL |
Còn hiệu lực 30/11/2022 |
|
|
1866 | Băng cá nhân dành cho Teen | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 06/2022/HCP-PL |
Còn hiệu lực 30/11/2022 |
|
|
1867 | Băng cá nhân dành cho trẻ em | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 500/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/01/2022 |
|
|
1868 | Băng cá nhân dành cho trẻ em | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 14/2022/HCP-PL |
Còn hiệu lực 30/11/2022 |
|
|
1869 | Băng cá nhân dành cho trẻ em | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 18/2022/HCP-PL |
Còn hiệu lực 30/11/2022 |
|
|
1870 | Băng cá nhân dành cho trẻ em | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 48/2022/HCP-PL |
Còn hiệu lực 05/12/2022 |
|