STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1861 | Băng dính cuộn vải lụa y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 27/170000086/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực 08/07/2019 |
|
1862 | Băng dính cuộn vải lụa y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1746/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NATURAL GOLD |
Còn hiệu lực 06/11/2020 |
|
1863 | Băng dính cuộn vải lụa y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 112/170000086/PCBPL- BYT |
Còn hiệu lực 22/09/2022 |
|
|
1864 | Băng dính cuộn vải lụa y tế (Medical Silk Tape) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 33/170000086/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực 08/07/2019 |
|
1865 | Băng dính cuộn vải lụa y tế Ugotana | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 25/170000086/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực 08/07/2019 |
|
1866 | Băng dính cuộn vải lụa y tế Ugotana | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 26/170000086/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực 08/07/2019 |
|
1867 | Băng dính cuộn vải lụa y tế Ugotana | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 09/170000086/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực 08/07/2019 |
|
1868 | Băng dính DECOMED | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 264A/170000006/PCBPL-BYT; 264B/170000006/PCBPL-BYT; 264C/170000006/PCBPL-BYT | CTCP NHÀ MÁY TTBYT USM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực 12/01/2020 |
|
1869 | Băng dính giấy các cỡ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 24/170000166/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/04/2022 |
|
|
1870 | Băng dính Hydrocolloid | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN | 01012022/HN-FARB |
Còn hiệu lực 17/01/2022 |
|