STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1881 | Băng cá nhân T-Care | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0781PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ TTT MAX |
Còn hiệu lực 10/11/2021 |
|
1882 | Băng cá nhân tiệt trùng, chống thấm nước | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 17/2022/HCP-PL |
Còn hiệu lực 30/11/2022 |
|
|
1883 | Băng cá nhân tiệt trùng, chống thấm nước | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 16/2023/HCP-PL |
Còn hiệu lực 23/11/2023 |
|
|
1884 | Băng cá nhân trong suốt | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1602 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Quốc Tế Đồng Phát |
Còn hiệu lực 29/12/2019 |
|
1885 | Băng cá nhân trong suốt | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 03/2022/HCP-PL |
Còn hiệu lực 30/11/2022 |
|
|
1886 | BĂNG CÁ NHÂN TRONG SUỐT CHỐNG NƯỚC | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MI LO PHA | 04/2022/MILOPHA-TTBYT |
Còn hiệu lực 29/09/2022 |
|
|
1887 | Băng cá nhân vải độ dính cao | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 07/2022/HCP-PL |
Còn hiệu lực 30/11/2022 |
|
|
1888 | Băng cá nhân vô trùng | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 76/2022/HCP-PL |
Còn hiệu lực 08/12/2022 |
|
|
1889 | Băng ca vận chuyển bệnh nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210968-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DỤNG CỤ CƠ KHÍ VÀ Y TẾ VPIC VIỆT PHÁT |
Còn hiệu lực 05/01/2022 |
|
1890 | Băng ca đẩy bệnh nhân (Cáng đẩy bệnh nhân) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020392/70000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ LƯ GIA |
Còn hiệu lực 13/04/2021 |
|