STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
1911 |
Bàn, ghế khám khúc xạ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
165/170000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/08/2024
|
|
1912 |
Bàn/ Ghế khám phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1709/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TÍCH HỢP VẠN NAM |
Còn hiệu lực
23/10/2020
|
|
1913 |
Bàn/ Ghế khám phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1709 /2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TÍCH HỢP VẠN NAM |
Còn hiệu lực
23/10/2020
|
|
1914 |
Bàn/ghế khám bệnh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
IDSHCM-15/210000016/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/11/2021
|
|
1915 |
Bàn/ghế khám bệnh |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
IDSHCM-107/210000016/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2024
|
|
1916 |
Bàn/kệ cho thiết bị theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
67/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KOREA LEADERS |
Còn hiệu lực
03/08/2019
|
|
1917 |
Band chỉnh nha Orthodontic Bands |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2207A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ NT SMILEY |
Còn hiệu lực
17/11/2021
|
|
1918 |
Band mắc cài niềng răng lẻ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1014/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ NT SMILEY |
Còn hiệu lực
24/08/2021
|
|
1919 |
Band mắc cài răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2219A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ NT SMILEY |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
1920 |
Band niềng răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MILLE INSTRUMENTS |
010723/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2023
|
|