STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1911 | Băng dính cá nhân y tế PMKgo | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 43/170000086/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực 08/07/2019 |
|
1912 | Băng dính cá nhân y tế Ugotana | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 09/170000086/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực 08/07/2019 |
|
1913 | Băng dính cá nhân y tế Ugotana | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 13/170000086/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực 08/07/2019 |
|
1914 | Băng dính cá nhân y tế Ugotana | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 14/170000086/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực 08/07/2019 |
|
1915 | Băng dính cá nhân y tế Ugotana- Đã tiệt trùng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 17/170000086/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực 08/07/2019 |
|
1916 | Băng dính chất liệu PE các cỡ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 24/170000166/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/04/2022 |
|
|
1917 | Băng Dính Có Gạc Vô Khuẩn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2000/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH LAVICHEM |
Còn hiệu lực 03/02/2021 |
|
1918 | Băng dính có gạc vô trùng | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 239-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐỨC MINH LONG |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
1919 | Băng dính có gạc vô trùng Neodressing/ Băng dính có gạc vô trùng có rãnh xẻ Neodressing IV | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 125-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Medisol |
Còn hiệu lực 08/10/2019 |
|
1920 | Băng dính có gạc vô trùng trong suốt không thấm nước | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/1809/MERAT-2019 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐỨC MINH LONG |
Còn hiệu lực 18/09/2019 |
|