STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
1941 |
Băng bột bó |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
65/2022/PA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2022
|
|
1942 |
Băng bột bó |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
90/1900000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2023
|
|
1943 |
Băng bột bó |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
23/2024/PLTTBYT-HL
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2024
|
|
1944 |
Băng bột bó các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ- VẬT TƯ Y TẾ KHÁNH LINH |
1119/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/11/2023
|
|
1945 |
Băng bột bó các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
04 PL-TBYTĐV/2024
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2024
|
|
1946 |
Băng bột bó các cỡ, dài 2.7m và 3m |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
773/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Phát triển Công nghệ Nam Giao |
Còn hiệu lực
04/01/2021
|
|
1947 |
Băng bột bó các loại |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ THANH LỘC PHÁT |
10/TLP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2023
|
|
1948 |
Băng bột bó các loại, các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
101/2023/PA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
04/11/2023
|
|
1949 |
Băng bột bó P.O.P dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
021118MP/170000123/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Và Hoá Chất Thiên Long |
Còn hiệu lực
30/06/2019
|
|
1950 |
Băng bột bó P.O.P dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
0419CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT THIÊN LONG |
Còn hiệu lực
15/12/2019
|
|