STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1941 | Băng dính dùng trong y tế (các kích cỡ) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 75/190000031/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/04/2023 |
|
|
1942 | Băng dính giấy các cỡ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 24/170000166/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/04/2022 |
|
|
1943 | Băng dính Hydrocolloid | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN | 01012022/HN-FARB |
Còn hiệu lực 17/01/2022 |
|
|
1944 | Băng dính kẽm oxit thạch cao. | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 24/170000166/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/04/2022 |
|
|
1945 | Băng dính lụa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH | 2018/05.09/1-170000117/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ KIM THỊNH |
Còn hiệu lực 24/06/2019 |
|
1946 | Băng dính lụa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 773/170000077/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Phát triển Công nghệ Nam Giao |
Còn hiệu lực 04/01/2021 |
|
1947 | Băng dính lụa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 658/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT THIÊN LONG |
Còn hiệu lực 10/05/2021 |
|
1948 | Băng dính lụa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 131/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI |
Còn hiệu lực 09/09/2021 |
|
1949 | Băng dính lụa | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 81921CN/190000014 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT THIÊN LONG |
Còn hiệu lực 22/12/2021 |
|
1950 | Băng dính lụa các cỡ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 24/170000166/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/04/2022 |
|