STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
1961 |
Băng bột bó/Plaster of Paris Bandage |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN |
02.11.23/VT/PLTBYT/170000110/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/12/2023
|
|
1962 |
Băng bột tổng hợp ORBE |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181762-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
14/10/2020
|
|
1963 |
Băng bó bột dạng nẹp |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NEO AGRO BUSINESS CO., LTD. TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
02/0604/2023-PL
|
|
Còn hiệu lực
09/11/2023
|
|
1964 |
Băng bó bột Polyester |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CF MED |
03/2023/MED-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
12/03/2024
|
|
1965 |
Băng bó bột Sợi Polyester Green CasT |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CF MED |
05/2023/CFM-TTBYT
|
|
Đã thu hồi
08/03/2024
|
|
1966 |
Băng ca |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210455-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DỤNG CỤ CƠ KHÍ VÀ Y TẾ VPIC VIỆT PHÁT |
Còn hiệu lực
06/07/2021
|
|
1967 |
Băng ca |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ |
07/HL/PL
|
|
Còn hiệu lực
15/09/2022
|
|
1968 |
Băng ca |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
15/2023/170000294/PCBMB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2023
|
|
1969 |
Băng ca (Cáng thương) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2709/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Ô tô điện Sao An Lạc |
Còn hiệu lực
30/09/2019
|
|
1970 |
Băng ca (cáng) đẩy vận chuyển bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4054-10 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TBYT BÁCH VIỆT |
Còn hiệu lực
29/12/2021
|
|