STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
1961 |
Băng bó bột nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0206 PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ALPHA |
Còn hiệu lực
01/05/2020
|
|
1962 |
Băng bó bột Sợi Polyester |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CF MED |
01/2024/CB-CFMED
|
|
Còn hiệu lực
02/04/2024
|
|
1963 |
Băng bó bột sợi thủy tinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
NH004/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM-DV TÍN NGHĨA HÙNG |
Còn hiệu lực
24/06/2019
|
|
1964 |
Băng bó bột sợi thủy tinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
NH004/170000073/ PCBPL-BYT (cty Tín Nghĩa Hùng)
|
CÔNG TY TNHH TM-DV TÍN NGHĨA HÙNG |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
1965 |
Băng bó bột sợi thủy tinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0205 PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ALPHA |
Còn hiệu lực
01/05/2020
|
|
1966 |
Băng bó bột sợi thủy tinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
678/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN AIPT VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
30/06/2020
|
|
1967 |
Băng bó bột sợi thủy tinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG |
170000111/PCBPL-BYT/222
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KDN |
Còn hiệu lực
27/10/2020
|
|
1968 |
Băng bó bột sợi thủy tinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
25-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HẢI TRIỀU |
Còn hiệu lực
04/12/2021
|
|
1969 |
Băng Bó Bột Sợi Thủy Tinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CF MED |
01/2022/MED-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2023
|
|
1970 |
Băng bó bột Sợi thủy tinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CF MED |
02/2024/CB-CFMED
|
|
Còn hiệu lực
02/04/2024
|
|