STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
1971 |
Băng ca (cáng) đẩy vận chuyển bệnh nhân kèm theo phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT |
01/170000140/PCBPL-BYT
|
Công ty CP TBYT Bách Việt |
Còn hiệu lực
07/06/2019
|
|
1972 |
Băng ca bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
02/30- 180000890/PCBA-HCM
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
1973 |
Băng ca bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
195-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Hoàng Lê |
Còn hiệu lực
17/09/2019
|
|
1974 |
Băng ca bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
11-PL-AL
|
|
Còn hiệu lực
19/11/2022
|
|
1975 |
Băng ca cấp cứu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1958 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN HỒNG VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
1976 |
Băng ca cấp cứu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HANAMED |
07/2024/PL/HANAMED
|
|
Còn hiệu lực
28/05/2024
|
|
1977 |
Băng ca cấp cứu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN HỒNG VIỆT NAM |
0224/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2024
|
|
1978 |
Băng ca cấp cứu |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
216-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Đức Phương |
Còn hiệu lực
09/10/2020
|
|
1979 |
Băng ca chuyển bệnh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
160/170000164/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN QUỐC |
Còn hiệu lực
15/12/2021
|
|
1980 |
BĂNG CA CHUYỂN BỆNH |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ LƯ GIA |
2509/2022/PLTTBYT-LG
|
|
Còn hiệu lực
05/10/2022
|
|