STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
1971 |
Băng Bó Bột Sợi Thủy Tinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CF MED |
01/2022/MED-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2023
|
|
1972 |
Băng bó bột sợi thủy tinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG |
170000111/PCBPL-BYT/222
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KDN |
Còn hiệu lực
27/10/2020
|
|
1973 |
Băng bó bột Sợi thủy tinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CF MED |
02/2024/CB-CFMED
|
|
Còn hiệu lực
02/04/2024
|
|
1974 |
Băng bó bột sợi thủy tinh Alpha Cast |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
13/170000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Hanomed Việt Nam |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
1975 |
Băng bó bột sợi thủy tinh Prime Cast |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
495/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HANOMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/04/2021
|
|
1976 |
Băng bó bột thạch cao |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
589.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MEDIFOOD |
Còn hiệu lực
20/10/2020
|
|
1977 |
Băng bó bột thạch cao Plaster Bandage |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
639.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MEDIFOOD |
Còn hiệu lực
02/12/2020
|
|
1978 |
Băng bó bột thủy tinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH JOIN MD VIỆT NAM |
01/2022/JMD
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2022
|
|
1979 |
Băng bó bột thuỷ tinh |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
589.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MEDIFOOD |
Còn hiệu lực
20/10/2020
|
|
1980 |
Băng bó bột thủy tinh (cắt sẵn) –OPTIMA SPLINT |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
53.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH JOIN MD VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/03/2021
|
|