STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
1991 |
Băng bột bó |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
018-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Còn hiệu lực
16/09/2019
|
|
1992 |
Băng bột bó |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3684 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ GIAO THƯƠNG SBC |
Còn hiệu lực
01/03/2021
|
|
1993 |
Băng bột bó |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
65/2022/PA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2022
|
|
1994 |
Băng bột bó |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
90/1900000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2023
|
|
1995 |
Băng bột bó |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
23/2024/PLTTBYT-HL
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2024
|
|
1996 |
Băng bột bó các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ- VẬT TƯ Y TẾ KHÁNH LINH |
1119/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/11/2023
|
|
1997 |
Băng bột bó các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
04 PL-TBYTĐV/2024
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2024
|
|
1998 |
Băng bột bó các cỡ, dài 2.7m và 3m |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
773/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Phát triển Công nghệ Nam Giao |
Còn hiệu lực
04/01/2021
|
|
1999 |
Băng bột bó các loại |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ THANH LỘC PHÁT |
10/TLP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2023
|
|
2000 |
Băng bột bó các loại, các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
101/2023/PA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
04/11/2023
|
|