STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
1991 |
Băng ca cứu thương có bánh xe |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
215-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Huỳnh Ngọc |
Còn hiệu lực
17/09/2019
|
|
1992 |
Băng ca cứu thương y tế |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
102/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Một thành viên Thương mại Dịch vụ Uyển Phương |
Còn hiệu lực
23/10/2019
|
|
1993 |
Băng cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
2392019/170000116/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết bị Y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực
24/09/2019
|
|
1994 |
Băng cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
203/170000116/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết bị Y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực
02/10/2019
|
|
1995 |
Băng cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018627 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Còn hiệu lực
23/10/2019
|
|
1996 |
Băng cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
031/170000006/PCBPL-BYT
|
VPĐD. Neo Argo Business Co., Ltd tại Tp. HCM |
Còn hiệu lực
18/05/2021
|
|
1997 |
Băng cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0347/200000039/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2022
|
|
1998 |
Băng cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
796/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2022
|
|
1999 |
Băng cá nhân |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NEO AGRO BUSINESS CO., LTD. TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
02/2707/2022
|
|
Còn hiệu lực
27/07/2022
|
|
2000 |
Băng cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
56/2022/PA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
27/10/2022
|
|