STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2001 |
Băng Bó Bột |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1708/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Còn hiệu lực
31/08/2021
|
|
2002 |
Băng bó bột |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
167-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Đã thu hồi
16/09/2019
|
|
2003 |
Băng bó bột |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2532/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Còn hiệu lực
15/12/2021
|
|
2004 |
Băng bó bột |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
01-1509/170000084/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/02/2024
|
|
2005 |
Băng bó bột |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
01-2024/170000084/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/02/2024
|
|
2006 |
Băng bó bột |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
816/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Còn hiệu lực
02/11/2019
|
|
2007 |
Băng bó bột |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
394-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DV QL Biomedical Equipment Maintenance |
Còn hiệu lực
10/12/2020
|
|
2008 |
Băng bó bột |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
01-1509/170000084/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
15/09/2023
|
|
2009 |
Băng bó bột |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NEO AGRO BUSINESS CO., LTD. TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
04/0612/2023-PL
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
2010 |
Băng bó bột |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2705/MERAT-2020
|
Văn phòng đại diện. Neo Agro Business Co., Ltd. tại Tp. Hồ Chí Minh |
Đã thu hồi
27/05/2020
|
|