STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2051 |
Băng bó xương cố định vết gãy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
009-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Khoa |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
2052 |
Băng bó xương cố định vết gãy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
009-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Khoa |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
2053 |
Băng bó xương cố định vết gãy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG THỊNH PHÁT |
06/2022/PLTTBYT-HTP
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2023
|
|
2054 |
Băng bó xương cố định vết gãy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
009-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Khoa |
Đã thu hồi
08/10/2019
|
|
2055 |
Băng bó xương cố định vết gãy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
009-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Khoa |
Đã thu hồi
08/10/2019
|
|
2056 |
Băng bó xương cố định vết gãy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
025-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Khoa |
Còn hiệu lực
23/09/2019
|
|
2057 |
Băng bó xương cố định vết gãy |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
219-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Khoa |
Còn hiệu lực
22/07/2019
|
|
2058 |
Băng bó xương cố định vết gãy các size |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
202-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế Hoàng Thịnh Phát |
Còn hiệu lực
17/09/2019
|
|
2059 |
Băng bó xương cố định vết gãy các size |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
344/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/07/2022
|
|
2060 |
Băng bột bó |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3684 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ GIAO THƯƠNG SBC |
Còn hiệu lực
01/03/2021
|
|