STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2061 |
Băng chỉ thị màu hấp khô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1891-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
15/09/2020
|
|
2062 |
Băng chỉ thị màu hấp ướt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1891-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
15/09/2020
|
|
2063 |
Băng chỉ thị nhiệt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
01.PL/2023/DIENNIEN
|
|
Còn hiệu lực
17/04/2023
|
|
2064 |
Băng chỉ thị tiếp xúc cho gói dụng cụ bằng hơi H2O2 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
01/06/2021/170000002/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dương Phước Đông |
Còn hiệu lực
24/06/2021
|
|
2065 |
Băng chỉ thị tiếp xúc cho gói dụng cụ tiệt khuẩn bằng hơi H2O2 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200524 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/06/2021
|
|
2066 |
Băng chỉ thị tiếp xúc cho gói dụng cụ tiệt khuẩn bằng hơi H2O2 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-RA/2024-54
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2024
|
|
2067 |
Băng chỉ thị tiếp xúc cho gói dụng cụ tiệt khuẩn bằng hơi nước |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
561-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
2068 |
Băng chỉ thị tiếp xúc cho gói dụng cụ tiệt khuẩn bằng hơi nước |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-RA/2024-5
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
2069 |
Băng chỉ thị tiếp xúc cho gói dụng cụ tiệt khuẩn bằng khí EO |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
560 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
2070 |
Băng chỉ thị tiệt trùng nhiệt độ thấp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
23/170000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/08/2022
|
|