STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2091 | Băng dính vô trùng trong suốt không thấm nước | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 22/3112/170000102/PCBPL-BYT/2018 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐỨC MINH LONG |
Còn hiệu lực 16/09/2019 |
|
2092 | Băng dính vô trùng vải không dệt | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 080-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực 17/06/2019 |
|
2093 | Băng dính vô trùng vải không dệt ( có gạc) | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 052-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực 13/08/2019 |
|
2094 | Băng dính vô trùng vải không dệt cố định kim luồn | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 052-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực 13/08/2019 |
|
2095 | Băng dính vô trùng vải không dệt, có gạc | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 15/2023/KQPL-USM |
Còn hiệu lực 13/02/2023 |
|
|
2096 | Băng dính vô trùng vải không dệt, có gạc (Non-woven Wound Dressing With Pad) | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 278-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực 29/04/2020 |
|
2097 | Băng dính vô trùng vải không dệt, có gạc, cố định kim luồn | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 14/2023/KQPL-USM |
Còn hiệu lực 13/02/2023 |
|
|
2098 | Băng dính vô trùng vải không dệt, có gạc, cố định kim luồn (Non-woven I.V. Dressing With Pad) | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 278-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực 29/04/2020 |
|
2099 | Băng dính vô trùng, không thấm nước, có gạc, cố định kim luồn (Transparent I.V. Dressing With Pad) | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 278-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực 29/04/2020 |
|
2100 | Băng dính vô trùng, trong suốt Aiderm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 125-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Medisol |
Còn hiệu lực 08/10/2019 |
|