STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2091 |
Băng cố định gây mê |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
009.2022PL-TK/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2022
|
|
2092 |
Băng cố định kim truyền tĩnh mạch Tên thương mại: Alpheta |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
758/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2023
|
|
2093 |
Băng cố định ống thông |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
080-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực
17/06/2019
|
|
2094 |
Băng cố định ống thông |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
052-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực
13/08/2019
|
|
2095 |
Băng cố định ống thông |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
01.PL/2024/HONY-DN
|
|
Còn hiệu lực
20/05/2024
|
|
2096 |
Băng cố định phẫu trường không tẩm thuốc dùng trong y tế (các kích cỡ) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
75/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
2097 |
Băng cố định trong suốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TAM CHÂU |
03-2022/210000026/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2022
|
|
2098 |
Băng cố định vết gãy trong chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
006/170000006/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Hưng Phát |
Còn hiệu lực
05/03/2020
|
|
2099 |
Băng cố định vết gãy trong chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200460 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
Còn hiệu lực
20/08/2020
|
|
2100 |
Băng cố định vết gãy trong chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
13/2022/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2022
|
|