STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2151 |
Băng cuộn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1040/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Còn hiệu lực
23/07/2020
|
|
2152 |
Băng dán |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
04/190000031/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
04/02/2020
|
|
2153 |
Băng dán vết thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181530 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/03/2021
|
|
2154 |
Băng dán cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
158-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Scrum Việt Nam |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
2155 |
Băng dán cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-008-2021/200000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/05/2021
|
|
2156 |
Băng dán cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-017-2020/200000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/05/2021
|
|
2157 |
Băng dán cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200401 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/06/2021
|
|
2158 |
Băng dán cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
60/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
2159 |
Băng dán cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ORYZA VIỆT NAM |
9/5/PCBPL-Oryza
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2024
|
|
2160 |
Băng dán cá nhân (Adhesive Bandages) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
548.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TASUPHARM |
Còn hiệu lực
12/10/2020
|
|