STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2161 |
Băng dán cá nhân (các loại) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3614 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Y Tế Việt Long |
Còn hiệu lực
30/03/2021
|
|
2162 |
Băng dán cá nhân Band-Aid Dukal |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
676.21/180000026/PCBPL-BYT
|
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Còn hiệu lực
30/12/2021
|
|
2163 |
Băng dán cá nhân chống thấm nước |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
082023/AME-PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
2164 |
Băng dán cá nhân Nexcare |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-012-2020/200000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/08/2020
|
|
2165 |
Băng dán cá nhân y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
2204/IGG/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2023
|
|
2166 |
Băng dán chỉ thị nhiệt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
772C-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ TMC Việt Nam |
Còn hiệu lực
10/11/2021
|
|
2167 |
Băng dán chỉ thị Plasma, H2O2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
772C-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ TMC Việt Nam |
Còn hiệu lực
10/11/2021
|
|
2168 |
Băng dán chỉ thị VERIFY VH2O2 Indicator Tape |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
71/170000083/PCBPL-BYT
|
CTY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
2169 |
Băng dán chống thấm nước và vi khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI |
0702/2024/CV/HSI
|
|
Còn hiệu lực
10/07/2024
|
|
2170 |
Băng dán có gạc vô trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
110/1900000002/PCBPL-B
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2024
|
|