STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2171 | Băng gạc cầm máu thế hệ mới | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PIER | 02/2022/PIER -TTBYT |
Đã thu hồi 28/11/2022 |
|
|
2172 | Băng gạc cầm máu thế hệ mới | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PIER | 03/2022/PIER -TTBYT |
Đã thu hồi 28/11/2022 |
|
|
2173 | Băng gạc cân bằng ẩm tối ưu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 988/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/09/2021 |
|
2174 | Băng gạc dạng lưới hỗ trợ lành vết thương nhanh | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 989/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/09/2021 |
|
2175 | Băng gạc hút nước | TTBYT Loại A | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 341/170000051/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/01/2022 |
|
|
2176 | Băng gạc hydro vô trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 345/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực 07/05/2021 |
|
2177 | Băng gạc hydrocolloid | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 14-23/SNNVN-KQPL |
Còn hiệu lực 29/03/2023 |
|
|
2178 | Băng gạc kháng khuẩn | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 101 | VPĐD HCP Healthcare Asia Pte. Ltd. tại Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực 04/03/2020 |
|
2179 | Băng gạc kháng khuẩn | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 167/21/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/01/2022 |
|
|
2180 | Băng gạc kháng khuẩn | TTBYT Loại D | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 57/2022/HCP-PL |
Còn hiệu lực 06/12/2022 |
|