STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2171 |
Băng dán cố định |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
545/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2022
|
|
2172 |
Băng dán cố định kim luồn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN KHANG |
NK/PL/TTBYT/01
|
|
Còn hiệu lực
16/07/2022
|
|
2173 |
Băng dán cố định ống dẫn truyền curafix i.v |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1258/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đạt Phú Lợi |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|
2174 |
Băng dán cuộn các loại hiệu X-PORE |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
062 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực
29/08/2019
|
|
2175 |
Băng dán cuộn các loại hiệu X-PORE |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
062 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Đã thu hồi
19/07/2019
|
|
2176 |
Băng dán DUO-SKIN Hydrocolloid các loại (DUO-SKIN Hydrocolloid dressing) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2606 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Công nghệ AMC Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/07/2019
|
|
2177 |
Băng dán gel lạnh các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
24/170000166/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2022
|
|
2178 |
Băng dán giảm sẹo, băng cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
YC002/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
25/09/2019
|
|
2179 |
Băng dán hai mặt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
02200718
|
Công ty TNHH Thiết bị kỹ thuật Y khoa Việt Mỹ |
Còn hiệu lực
15/04/2021
|
|
2180 |
Băng dán hỗ trợ vận động |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
288-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Sức khỏe toàn diện VN |
Còn hiệu lực
14/04/2020
|
|