STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2181 | Băng gạc kháng khuẩn | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 06/2023/DL2-PL |
Còn hiệu lực 30/03/2023 |
|
|
2182 | Băng gạc kháng khuẩn | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C | 01/2023-BHC-PL |
Còn hiệu lực 20/06/2023 |
|
|
2183 | Băng gạc kháng khuẩn Acticoat | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 576/2020/180000028/ PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW PTE LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 07/07/2020 |
|
2184 | Băng gạc kháng khuẩn Acticoat Flex 3 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 576/2020/180000028/ PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW PTE LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 07/07/2020 |
|
2185 | Băng gạc kháng khuẩn tráng bạc | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2085/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/03/2022 |
|
|
2186 | Băng gạc kháng khuẩn tráng bạc | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2086/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/03/2022 |
|
|
2187 | Băng gạc nano kháng khuẩn | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 287 / 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH THÁI ÁNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 16/11/2019 |
|
2188 | Băng gạc phủ bạc không thấm nước Adflex Silver | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | YC002b/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực 25/09/2019 |
|
2189 | Băng gạc phủ bạc vô trùng WOUND DRESSING SILVER | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | YC003d/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực 25/09/2019 |
|
2190 | Băng gạc siêu thấm hút dịch tiết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 430/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|