STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2181 |
Băng dán hỗ trợ vận động màu da (Classic) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
192-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH TM DV Kỹ Thuật An Phú Hòa |
Còn hiệu lực
08/05/2020
|
|
2182 |
Băng dán hỗ trợ vận động màu da (FP Bulk) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
192-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH TM DV Kỹ Thuật An Phú Hòa |
Còn hiệu lực
08/05/2020
|
|
2183 |
Băng dán hỗ trợ vận động màu da (FP) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
192-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH TM DV Kỹ Thuật An Phú Hòa |
Còn hiệu lực
08/05/2020
|
|
2184 |
Băng dán hỗ trợ vận động màu xanh (FP) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
192-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH TM DV Kỹ Thuật An Phú Hòa |
Còn hiệu lực
08/05/2020
|
|
2185 |
Băng dán hỗ trợ vận động màu đen (FP) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
192-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH TM DV Kỹ Thuật An Phú Hòa |
Còn hiệu lực
08/05/2020
|
|
2186 |
Băng dán hỗ trợ vận động màu đỏ (FP) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
192-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH TM DV Kỹ Thuật An Phú Hòa |
Còn hiệu lực
08/05/2020
|
|
2187 |
Băng dán Hydocolloid |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
625.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH K-MEDICAL |
Còn hiệu lực
10/12/2021
|
|
2188 |
Băng dán Hydocolloid |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH K-MEDICAL |
01.24/BPLB-KM
|
|
Còn hiệu lực
27/04/2024
|
|
2189 |
Băng dán Hydocolloid |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH K-MEDICAL |
07.24/BPLB-KM
|
|
Còn hiệu lực
15/05/2024
|
|
2190 |
Băng dán hydrocolloid |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
70A/170000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tê Tam Châu |
Còn hiệu lực
18/06/2019
|
|